Có 2 kết quả:
火炮 huǒ pào ㄏㄨㄛˇ ㄆㄠˋ • 火砲 huǒ pào ㄏㄨㄛˇ ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannon
(2) gun
(3) artillery
(2) gun
(3) artillery
Từ điển Trung-Anh
(1) cannon
(2) gun
(3) artillery
(2) gun
(3) artillery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannon
(2) gun
(3) artillery
(2) gun
(3) artillery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0